Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2881 đến 3000 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đồng chấn đồng chất đồng chủ tịch đồng chủng
đồng chiêm đồng chu đồng chua đồng cư
đồng hồ đồng loại đồng môn đồng mẫu
đồng mắt cua đồng mức đồng minh đồng mưu
đồng nát đồng nội đồng ngũ đồng ngữ
đồng nghĩa đồng nghiệp đồng nhất đồng nhất hóa
đồng nhất thức đồng nhiệm đồng nhiệt đồng niên
đồng phục đồng tâm đồng tông đồng tản
đồng tử đồng tiền đồng trùng hợp đồng trục
đồng triều đồng triện đồng trinh đồng tuế
đồng tướng đồng vòng đồng vận đồng vọng
đồng vị đồng vị ngữ đồng văn đệ
đệ quy đệ tử đệ trình đệm
đệm đàn đệm thuý đệp đổ
đổ bác đổ bể đổ bệnh đổ bộ
đổ dồn đổ hồi đổ khuôn đổ lỗi
đổ lộn đổ máu đổ mồ hôi đổ nát
đổ ngã đổ nhào đổ oan đổ quanh
đổ riệt đổ tội đổ thùng đổ thừa
đổi đổi ý đổi đời đổi điện
đổi công đổi chác đổi chiều đổi dòng
đổi dạ đổi dời đổi giọng đổi hướng
đổi khác đổi lấy đổi lẫn đổi lốt
đổi thay đổi vai đổng đổng lí
đổng nhung đễ đễnh đoãng đỉa
đỉa cá đỉa hẹ đỉa trâu đỉa vòi
đỉnh đỉnh đang đỉnh đầu đỉnh cao
đỉnh chung đỉnh nhĩ đỉnh tròn địa
địa ốc địa đạo địa đầu địa đồ
địa động lực học địa điểm địa điện địa bàn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.